Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
currish




currish
['kə:ri∫]
tính từ
như con chó cà tàng; bần tiện
vô lại; thô bỉ
hay cáu kỉnh, cắn cảu


/'kə:riʃ/

tính từ
như con chó cà tàng; bần tiện
vô lại; thô bỉ
hay cáu kỉnh, cắn cảu

Related search result for "currish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.