Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curiousness




curiousness
['kjuəriəsnis]
danh từ
tính ham biết, tính muốn tìm biết
tính tò mò
tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng


/'kjuəriəsnis/

danh từ
tính ham biết, tính muốn tìm biết
tính tò mò
tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curiousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.