Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curiously




phó từ
tò mò, hiếu kỳ
lạ kỳ



curiously
['kjueriəsli]
phó từ
tò mò, hiếu kỳ
lạ kỳ
curiously, I don't know who has hidden his spectacles?
lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.