Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curfew





curfew
['kə:fju:]
danh từ
tín hiệu hoặc thời gian mà sau đó, mọi người phải ở trong nhà đến tận ngày hôm sau; lệnh giới nghiêm
an 11 o'clock curfew
lệnh giới nghiêm từ 11 giờ
to impose a curfew
ra lệnh giới nghiêm
to lift/end a curfew
bãi bỏ/chấm dứt lệnh giới nghiêm
Don't go out after curfew
Đừng đi ra ngoài sau khi giới nghiêm
(sử học) hiệu lệnh tắt lửa; chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa


/'kə:fju:/

danh từ
lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
(sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
(sử học) hồi trống thu không

Related search result for "curfew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.