Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curare




curare
[kju'rɑ:ri]
Cách viết khác:
woorali
[wu:'rɑ:li]
woorara
[wu:'rɑ:rə]
danh từ
nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)


/kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/

danh từ
nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

Related search result for "curare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.