Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cup



/kʌp/

danh từ

tách, chén

(thể dục,thể thao) cúp, giải

    to win a cup đoạt giải

(thực vật học) đài (hoa)

(y học) ống giác

rượu

vật hình chén

nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui

    the cup is full niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng

    a bitter cup nỗi cay đắng

(số nhiều) sự say sưa

    to be in one's cups đang say sưa

!to be a cup too low

chán nản, uể oải, nản lòng

!to be quarrelsome in one's cups

rượu vào là gây gỗ

!a cup that cheers but not inebriates

trà

!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs

nếm hết mùi cay đắng ở đời

!to fill up the cup

làm cho không thể chịu đựng được nữa

!one's cup of tea

người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình

người (vật, điều...) cần phải dè chừng

!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip

(tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất

ngoại động từ

khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)

(y học) giác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.