Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cultivated




cultivated
['kʌltiveitid]
tính từ
có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng


/'kʌltiveitid/

tính từ
có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cultivated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.