Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crump




nội động từ
nổ ra
dáng một đòn mạnh
ngã xuống

danh từ
sự nổ ra
việc dáng một đòn mạnh
sự ngã xuống
tiếng đạn nổ



crump
[krʌmp]
nội động từ
nổ ra
dáng một đòn mạnh
ngã xuống
danh từ
sự nổ ra
việc dáng một đòn mạnh
sự ngã xuống
tiếng đạn nổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.