Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crowded




crowded
['kraudid]
tính từ
đông đúc
crowded streets
phố xá đông đúc
đầy, tràn đầy
life crowded with great events
cuộc đời đầy những sự kiện lớn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
to be crowded for time
không có thì giờ rảnh


/'kraudid/

tính từ
đông đúc
crowded streets phố xá đông đúc
đầy, tràn đầy
life crowded with great events cuộc đời đầy những sự kiện lớn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
to be crowded for time không có thì giờ rảnh

Related search result for "crowded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.