Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-purposes




danh từ số nhiều
to be at cross purposes hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc
We 're at cross-purposes: I'm talking about history, you're talking about politics Chúng ta hiểu lầm nhau rồi: Tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị



cross-purposes
['krɔs'pə:pəsiz]
danh từ số nhiều
to be at cross purposes
hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc
We 're at cross-purposes: I'm talking about history, you're talking about politics
Chúng ta hiểu lầm nhau rồi: Tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị


Related search result for "cross-purpose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.