Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocus





crocus
['kroukəs]
danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ


/'kroukəs/

danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ

Related search result for "crocus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.