Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criterion




criterion
[krai'tiəriən]
danh từ, số nhiều criteria
tiêu chuẩn



(Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ


tiêu chuẩn
control . tiêu chuẩn kiểm tra
convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
stability c. tiêu chuẩn ổn định
switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện

/krai'tiəriən/

danh từ, số nhiều criteria
tiêu chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "criterion"
  • Words contain "criterion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tiêu chuẩn chuẩn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.