Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crinkum-crankum




crinkum-crankum
['kriηkəm'kræηkəm]
danh từ
việc rắc rối phức tạp, việc quanh co
tính từ
rắc rối phức tạp, quanh co


/'kriɳkəm'kræɳkəm/

danh từ
việc rắc rối phức tạp, việc quanh co

tính từ
rắc rối phức tạp, quanh co


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.