Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credence




credence
['kri:dəns]
danh từ
sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
to give credence to...
tin vào...
letter of credence
(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm


/'kri:dəns/

danh từ
sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
to give credence to... tin vào... !letter of credence
(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.