Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowboy





danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí



cowboy
['kaubɔi]
danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.