Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cow-catcher




cow-catcher
['kau,kæt∫ə(r)]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa)


/'kau,kætʃɔ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.