Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covey


/'kʌvi/

danh từ

ổ gà gô

ổ, bọn, bầy, lũ, đám

bộ (đồ vật)


Related search result for "covey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.