Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup


/ku:/

danh từ

việc làm táo bạo; hành động phi thường

    to make a coup làm một chuyện phi thường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.