Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
county



/'kaunti/

danh từ

hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)

(the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)

đất (phong của) bá tước

!county borough

thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)

!county family

gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ

!county town

thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)


Related search result for "county"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.