Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterplot




counterplot
['kauntəplɔt -,kautə'plɔt]
danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
ngoại động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)


/'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/
,kautə'plɔt/

danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế

ngoại động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.