Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corsair




corsair
['kɔ:seə]
danh từ
tên cướp biển, tên hải tặc
tàu cướp biển


/'kɔ:seə/

danh từ
tên cướp biển
tàu cướp biển

Related search result for "corsair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.