Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corruption




corruption
[kə'rʌp∫n]
danh từ
sự tham nhũng; sự đồi trụy
officials who are open to corruption
những quan chức dễ tham nhũng (dễ bị mua chuộc)
sex and violence led to the corruption of young people
tình dục và bạo lực dẫn đến sự trụy lạc của giới trẻ
sự mục nát; sự thối rữa
the corruption of the body after death
sự thối rữa của thân thể sau khi chết
sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)


/kə'rʌpʃn/

danh từ
sự hối lộ, sự tham nhũng
sự mục nát, sự thối nát
sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corruption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.