Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cope-stone




cope-stone
['koupstoun]
danh từ
(như) coping-stone
công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)
to put the cope-stone to one's work
làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác


/'koupstoun/

danh từ
(như) coping-stone
công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)
to put the cope-stone to one's work làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác

Related search result for "cope-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.