Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooky




cooky
['kuki]
danh từ
(như) cookie
chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi


/'kuki/

danh từ
(như) cookie
chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.