Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooker



/'kukə/

danh từ

lò, bếp, nồi nấu

    electric cooker bếp điện

rau (quả) dễ nấu nhừ

(từ lóng) người giả mạo, người khai gian

    cooker of accounts người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)


Related search result for "cooker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.