Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convoyer




convoyer
['kɔnvɔiə]
danh từ
tàu hộ tống


/'kɔnvɔiə/

danh từ
tàu hộ tống

Related search result for "convoyer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.