Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convertible





convertible
[kən'və:təbl]
tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau
convertible terms
từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô)
convertible husbandry
luân canh
danh từ
ô tô bỏ mui được


/kən'və:təbl/

tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
convertible terms từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô) !convertible husbandry
luân canh

danh từ
ô tô bỏ mui được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convertible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.