Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrived




tính từ
trù tính, có sắp xếp trước



contrived
[kən'traivd]
tính từ
có tính toán trước (chứ không phải bột phát hoặc chân thật)
a contrived incident intended to mislead the newspapers
một sự cố được trù tính trước nhằm đánh lạc hướng báo chí
a contrived accident
một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh
giả tạo, không giống như thực tế
novel with a very contrived plot
một cuốn tiểu thuyết có cốt truyện hoàn toàn giả tạo


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.