Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
contenơ


Lĩnh vực: xây dựng
container storage
kho contenơ
container depot
sự vận chuyển bằng contenơ
container transportation
xe contenơ chở rác
refuse-container truck



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.