Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contaminate





contaminate
[kən'tæmineit]
ngoại động từ
làm bẩn, làm ô uế
làm nhiễm (bệnh)
làm hư hỏng
to be contaminated by companions
bị bạn xấu làm hư hỏng


/kən'tæmineit/

ngoại động từ
làm bẩn, làm ô uế
làm nhiễm (bệnh)
làm hư hỏng
to be contaminated by companions bị bạn xấu làm hư hỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contaminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.