Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consociate




động từ
cộng tác; liên kết

danh từ
người cộng tác



consociate
[kən'sou∫ieit]
động từ
cộng tác; liên kết
danh từ
người cộng tác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.