Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connubiality




connubiality
[kə,nju:bi'æliti]
danh từ
tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng
quyền kết hôn


/kə,nju:bi'æliti/

danh từ
tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng
quyền kết hôn

Related search result for "connubiality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.