Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
confirm



/kən'fə:m/

ngoại động từ

xác nhận; chứng thực

    to confirm someone's statement xác nhận lời tuyên bố của ai

thừa nhận, phê chuẩn

    to confirm a treaty phê chuẩn một bản hiệp ước

làm vững chắc, củng cố

    to confirm one's power củng cố quyền lực

làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)

    to confirm someone in his chain-smoking làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục

(tôn giáo) làm lễ kiên tín cho


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confirm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.