Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confer




confer
[kən'fə:]
ngoại động từ
(to confer something on somebody) trao hoặc tặng (văn bằng hay tước vị)
The Queen conferred knighthoods on several distinguished men
Nữ hoàng ban tước hầu cho một vài nhân vật kiệt xuất
he behaves as if high rank automatically confers the right to be obeyed
ông ta cư xử như thể cấp bậc cao tự nó mang lại cái quyền bắt người khác nghe theo vậy
nội động từ
(to confer with somebody on / about something) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
she withdrew to confer with her advisers before announcing a decision
bà ta lui vào để bàn bạc với các cố vấn của bà ta trước khi công bố một quyết định


/kən'fə:/

ngoại động từ
phong, ban
to confer a title on somebody phong tước cho ai

nội động từ
( with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
to confer with somebody bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.