Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condensable




condensable
[kən'densəbl]
tính từ
có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
có thể cô lại (lời, văn...)


/kən'densəbl/

tính từ
có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
có thể cô lại (lời, văn...)

Related search result for "condensable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.