Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concubinary




concubinary
[kɔn'kju:binəri]
tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)


/kɔn'kju:binəri/

tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.