Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
computable




computable
[kəm'pju:təbl]
tính từ
có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính



(Tech) khả tính (tt)


tính được

/kəm'pju:təbl/

tính từ
có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính

Related search result for "computable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.