Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compatriotic




compatriotic
[kəm,pætri'ɔtik]
tính từ
(thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ


/kəm,pætri'ɔtik/

tính từ
(thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.