Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commutator




commutator
['kɔmju:teitə]
danh từ
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
electronic commutator
cái chuyển mạch điện tử



(Tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối


(đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh
extended c. hoán tử suy rộng
higher c. hoán tử cao cấp

/'kɔmju:teitə/

danh từ
người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
electronic commutator cái chuyển mạch điện tử
(toán học) hoán tử

Related search result for "commutator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.