Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicable




communicable
[kə'mju:nikəbl]
tính từ
có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
communicable ideas
ý kiến có thể truyền đạt
có thể lan truyền, có thể lây
a communicable disease
bệnh có thể lây


/kə'mju:nikəbl/

tính từ
có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
communicable ideas ý kiến có thể truyền đạt
có thể lan truyền, có thể lây
a communicable disease bệnh có thể lây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communicable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.