Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commiseration




commiseration
[kə,mizə'rei∫n]
danh từ
(commiseration on / over something) sự thương hại; sự thương xót
I expressed my commiserations on her misfortune
Tôi bày tỏ lòng thương cảm của tôi về nỗi bất hạnh của bà ấy
I lost again - Commiserations!
Tôi lại thua nữa rồi - Xin chia buồn!


/kə,mizə'reiʃn/

danh từ
sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.