Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comfortless




comfortless
['kʌmfətlis]
tính từ
(nói về căn nhà, căn phòng) không đủ tiện nghi


/'kʌmfətlis/

tính từ
bất tiện, không đủ tiện nghi
tẻ nhạt, buồn tẻ
bị bỏ rơi không ai an ủi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.