Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonize




colonize
['kɔlənaiz]
Cách viết khác:
colonise
['kɔlənaiz]
ngoại động từ
chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá
nội động từ
lập thuộc địa
định cư, ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)


/'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/

ngoại động từ
chiếm làm thuộc địa

nội động từ
lập thuộc địa
định cư, ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colonize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.