Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cog




cog
[kɔg]
danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu
cog in a machine
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
to slip a cog
(xem) slip
ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng)
to cog dice
gian lận trong khi giéo súc sắc


/kɔg/

danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu !cog in a machine
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn !to slip a cog
(xem) slip

ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng

nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng) !to cog dice
gian lận trong khi giéo súc sắc

Related search result for "cog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.