Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coed




coed
Xem co-ed


/'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/

danh từ
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)

Related search result for "coed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.