Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockatrice




cockatrice
['kɔkətrais]
danh từ
rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)


/'kɔkətrais/

danh từ
rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)

Related search result for "cockatrice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.