Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coatee




coatee
[kou'ti:]
danh từ
áo đuôi ngắn


/kou'ti:/

danh từ
áo đuôi ngắn

Related search result for "coatee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.