Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloying




tính từ
ngọt ngào giả tạo



cloying
['klɔiiη]
tính từ
ngọt ngào giả tạo
a cloying praise
lời khen ngọt ngào giả tạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.