Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil





civil
['sivl]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nước
civil rights
quyền công dân, dân quyền
civil rights movement
phong trào dân quyền
civil liberties
các quyền tự do cơ bản của công dân
civil disorder
sự rối loạn trong dân chúng
civic strife
sự xung đột trong dân chúng
thuộc hoặc liên quan đến thường dân (chứ không liên quan đến giáo hội hoặc lực lượng vũ trang)
civil engineering
sự xây dựng công trình dân dụng
civil government
chính quyền dân sự
civil marriage
cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
dính dáng đến luật hộ hơn là luật hình
civil law
luật hộ, luật dân sự (trái với luật hình sự)
civil court
toà án dân sự
civil cases
các vụ án dân sự
lễ phép, lễ độ, lịch sự
how very civil of you!
anh thật là lịch sự!
keep a civil tongue in your head !
hãy ăn nói lễ độ một tí!
civil day
ngày thường (trái với ngày thiên văn)
civil list
tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh


/'sivl/

tính từ
(thuộc) công dân
civil rights quyền công dân
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
civil marriage cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
(pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
civil law luật hộ, luật dân sự
lễ phép, lễ độ, lịch sự
thường
civil day ngày thường (trái với ngày thiên văn) !Civil Defence
tổ chức phòng không nhân dân !civil disobedience
(Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp !civil list
tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh !to keep a civil tongue in one's head
giữ lễ phép, giữ lễ độ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "civil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.