Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirriferous




cirriferous
[si'rifərəs]
tính từ
(thực vật học) có tua cuốn
(động vật học) có lông gai


/si'rifərəs/

tính từ
(thực vật học) có tua cuốn
(động vật học) có lông gai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.